Có 4 kết quả:
仙貝 xiān bèi ㄒㄧㄢ ㄅㄟˋ • 仙贝 xiān bèi ㄒㄧㄢ ㄅㄟˋ • 先輩 xiān bèi ㄒㄧㄢ ㄅㄟˋ • 先辈 xiān bèi ㄒㄧㄢ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rice cracker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rice cracker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elders
(2) former generations
(2) former generations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elders
(2) former generations
(2) former generations
Bình luận 0